Dòng sản phẩm | VG-M04*-8E | VG-M04*-16E | VG-M04*-25E |
Tiêu cự | 8mm | 16mm | 25mm |
Khoảng nhận biết nhỏ nhất | 50mm | 100mm | 200mm |
Nguồn cấp | 24V DC |
Dòng tiêu thụ | 1A |
Kiểm định | Vật kiểm định | Căn chỉnh, độ sáng, độ tương phản, diện tích, cạnh, chiều dài, góc, đường kính, số vật thể. |
Nhóm hoạt động | 32 |
Kiểm định đồng thời | 64 |
Khung hình mỗi giây | Tối đa 60 khung hình /1s |
Chụp hình | Lọc hình ảnh | Tiền xử lý, bộ lọc ngoài ( bộ lọc màu, bộ lọc phân cực ). |
Yếu tố hình ảnh | 1/3 inch mono CMOS |
Độ phân giải | 752x480 pixel |
Khung hình mỗi giây | Tối đa 60 khung hình /1s |
Màn trập | Điện tử |
Thời gian phơi sáng | 20 tới 10000µs |
Đèn | Phương pháp ON-OFF | Xung |
Màu | Trắng, đỏ, xanh lá, xanh dương |
Chế độ kích hoạt | Tín hiệu kích hoạt ngoài, tín hiệu kích hoạt trong, tín hiệu kích hoạt tự do |
Ngõ vào | Tín hiệu | Định mức 24V DC |
Loại | Tín hiệu bên ngoài (TRIG), ngõ vào mã hóa ( IN2, IN3), thay đổi nhóm hoạt động ( IN0 tới IN3) |
Ngõ ra | Tín hiệu | NPN hoặc PNP collector hở. Tối đa 24V DC = 50mA, điện áp dư: tối đa 1.2V DC |
Loại | Điều khiển ( OUT0 tới OUT3 ): hoàn thành kiểm định, kết quả kiểm định, đèn báo ngoài, cảnh báo, máy ảnh bận. |
FTP | Có tích hợp |
Truyền thông | Ethernet (TCP/IP), 100BASE-TX/10BASE/T |
Mạch bảo vệ | Ngõ ra bảo vệ ngắn mạch. |
Chỉ thị | - Nguồn (POWER), kết nối Ethernet (LINK), truyền (PASS): đèn LED xanh
- Truyền dữ liệu DATA: đèn LED cam
- Đèn báo lỗi (FAIL): LED đỏ
|
Điện trở cách điện | Trên 20MΩ (tại mức sóng kế 500V DC) |
Độ bền điện môi | 500V AC ~ 50/60Hz trong 1 phút |
Rung động | Biên độ 1,5mm ở tần số 10à55Hz/1 phút theo hướng X, Y, Z trong 2h |
Va chạm | 300m/s2 (khoảng 30G) theo hướng X, Y, Z trong 3 lần. |
Môi trường | Nhiệt độ xung quanh | 0 à 45ºC. Bảo quản -20 à 70ºC |
Độ ẩm xung quanh | 35 à 85%RH. Bảo quản 35 à 85%RH |
Bảo vệ | IP67 |
Chất liệu | Vỏ nhôm, nắp ống kính/bộ chỉnh lấy nét: polycarbonate, cáp: polyurethane |
Phụ kiện | Dụng cụ lắp ráp, giá đỡ A, vít lắp: 2 |
Bán riêng lẻ | Đèn, bộ lọc màu, bộ lọc phân cực, cáp nguồn I/O, cáp Ethernet, nắp bảo vệ, giá đỡ B. |
Tiêu chuẩn | |
Trọng lượng | Khoảng 415g (Khoảng 273g) | Khoảng 416g (Khoảng 274g) | Khoảng 416g (Khoảng 274g) |