Lượt xem: 1036

AUTONICS - Cảm biến hình ảnh dòng sản phẩm VG

AUTONICS VG SERIES

Thông số kỹ thuật:
 

Dòng sản phẩm

VG-M04*-8E

VG-M04*-16E

VG-M04*-25E

Tiêu cự

8mm

16mm

25mm

Khoảng nhận biết nhỏ nhất

50mm

100mm

200mm

Nguồn cấp

24V DC

Dòng tiêu thụ

1A

Kiểm định

Vật kiểm định

Căn chỉnh, độ sáng, độ tương phản, diện tích, cạnh, chiều dài, góc, đường kính, số vật thể.

Nhóm hoạt động

32

Kiểm định đồng thời

64

Khung hình mỗi giây

Tối đa 60 khung hình /1s

Chụp hình

Lọc hình ảnh

Tiền xử lý, bộ lọc ngoài ( bộ lọc màu, bộ lọc phân cực ).

Yếu tố hình ảnh

1/3 inch mono CMOS

Độ phân giải

752x480 pixel

Khung hình mỗi giây

Tối đa 60 khung hình /1s

Màn trập

Điện tử

Thời gian phơi sáng

20 tới 10000µs

Đèn

Phương pháp ON-OFF

Xung

Màu

Trắng, đỏ, xanh lá, xanh dương

Chế độ kích hoạt

Tín hiệu kích hoạt ngoài, tín hiệu kích hoạt trong, tín hiệu kích hoạt tự do

Ngõ vào

Tín hiệu

Định mức 24V DC

Loại

Tín hiệu bên ngoài (TRIG), ngõ vào mã hóa ( IN2, IN3), thay đổi nhóm hoạt động ( IN0 tới IN3)

Ngõ ra

Tín hiệu

NPN hoặc PNP collector hở.

Tối đa 24V DC = 50mA, điện áp dư: tối đa 1.2V DC

Loại

Điều khiển ( OUT0 tới OUT3 ): hoàn thành kiểm định, kết quả kiểm định, đèn báo ngoài, cảnh báo, máy ảnh bận.

FTP

Có tích hợp

Truyền thông

Ethernet (TCP/IP), 100BASE-TX/10BASE/T

Mạch bảo vệ

Ngõ ra bảo vệ ngắn mạch.

Chỉ thị

  • Nguồn (POWER), kết nối Ethernet (LINK), truyền (PASS): đèn LED xanh
  • Truyền dữ liệu DATA: đèn LED cam
  • Đèn báo lỗi (FAIL): LED đỏ

Điện trở cách điện

Trên 20MΩ (tại mức sóng kế 500V DC)

Độ bền điện môi

500V AC ~ 50/60Hz trong 1 phút

Rung động

Biên độ 1,5mm ở tần số 10à55Hz/1 phút  theo hướng X, Y, Z trong 2h

Va chạm

300m/s2 (khoảng 30G) theo hướng X, Y, Z trong 3 lần.

Môi trường

Nhiệt độ xung quanh

0 à 45ºC. Bảo quản -20 à 70ºC

Độ ẩm xung quanh

35 à 85%RH. Bảo quản 35 à 85%RH

Bảo vệ

IP67

Chất liệu

Vỏ nhôm, nắp ống kính/bộ chỉnh lấy nét: polycarbonate, cáp: polyurethane

Phụ kiện

Dụng cụ lắp ráp, giá đỡ A, vít lắp: 2

Bán riêng lẻ

Đèn, bộ lọc màu, bộ lọc phân cực, cáp nguồn I/O, cáp Ethernet, nắp bảo vệ, giá đỡ B.

Tiêu chuẩn

 

Trọng lượng

Khoảng 415g

(Khoảng 273g)

Khoảng 416g

(Khoảng 274g)

Khoảng 416g

(Khoảng 274g)

  • Số khung ảnh trên giấy có thể khác nhau tùy theo cài đặt hình ảnh hoặc vật kiểm tra.
  • Trọng lượng khi đã đóng gói sản phẩm ( không có ngoặc ). Trọng lượng thiết bị (trong ngoặc ).
  • Độ bền sản phẩm được kiểm định ở môi trường không đóng băng hoặc ngưng tụ.